--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nịnh hót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nịnh hót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịnh hót
+ verb
to flatter; to adulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịnh hót"
Những từ có chứa
"nịnh hót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
song-sparrow
singer
chatter
soft soap
insusceptible
carol
tweet
jug
song
twitter
more...
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
nịnh hót
:
to flatter; to adulate